Tiến trình học
- Tài liệu từ vựng
- Học thử Bài 1: Từ vựng có 2 âm tiết
- Test 1.1
- Test 1.2
- Bài 2: Từ vựng có 3 âm tiết 1
- Test 1.3
- Test 1.4
- Bài 3: Từ vựng có 3 âm tiết 2
- Test 1.5
- Test 1.6
- Bài 4: Từ vựng liên quan đến âm 「ん」1
- Test 1.7
- Test 1.8
- Bài 5: Từ vựng liên quan đến âm 「ん」2
- Test 1.9
- Test 1.10
- Bài 6: Từ vựng liên quan đến âm 「い」1
- Test 1.11
- Test 1.12
- Bài 7: Từ vựng liên quan đến âm 「い」2
- Test 1.13
- Test 1.14
- Bài 8: Từ vựng liên quan đến trường âm 「う」
- Test 1.15
- Test 1.16
- Bài 9: Từ vựng liên quan đến trường âm「ゅう」「ょう」
- Test 1.17
- Test 1.18
- Bài 10: Từ vựng liên quan đến「き」「く」
- Test 1.19
- Test 1.20
- Bài 11: Từ vựng liên quan đến「ち」「つ」
- Test 1.21
- Test 1.22
- Bài 12: Từ vựng liên quan đến 「っ」
- Test 1.23
- Test 1.24
- Bài 13: Từ vựng chữ hán có 2 cách đọc trở lên 1
- Test 1.25
- Test 1.26
- Bài 14: Từ vựng chữ hán có 2 cách đọc trở lên 2
- Test 1.27
- Test 1.28
- Bài 15: Phó từ và tính từ có 「的」
- Test 1.29
- Test 1.30
- Tài liệu học tập
- Bài 1: Chữ Hán có 1 âm tiết (Phần 1)
- Bài 2: Chữ Hán có 1 âm tiết (Phần 2)
- Test 2.1
- Test 2.2
- Test 2.3
- Bài 3: Chữ Hán có 1 âm tiết (Phần 3)
- Bài 4: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (ん)(Phần 1)
- Test 2.4
- Test 2.5
- Test 2.6
- Bài 5: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (ん)(Phần 2)
- Test 2.7
- Test 2.8
- Test 2.9
- Bài 6: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (い)(Phần 1)
- Test 2.10
- Test 2.11
- Test 2.12
- Bài 7: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (い) (Phần 2)
- Test 2.13
- Test 2.14
- Test 2.15
- Bài 8: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (う) (Phần 1)
- Test 2.16
- Test 2.17
- Test 2.18
- Bài 9:Chữ Hán 2 âm tiết có âm (う) (Phần 2)
- Test 2.19
- Test 2.20
- Test 2.21
- Bài 10:Chữ Hán 2 âm tiết có âm (ゅう)
- Test 2.22
- Test 2.23
- Test 2.24
- Bài 11:Chữ Hán 2 âm tiết có âm (ょう)
- Test 2.25
- Test 2.26
- Test 2.27
- Bài 12:Chữ Hán 2 âm tiết có âm (き) (く)
- Test 2.28
- Test 2.29
- Test 2.30
- Bài 13: Chữ Hán 2 âm tiết có âm (ち) (つ)
- Test 2.31
- Test 2.32
- Test 2.33
- Bài 14: Động Từ (Phần 1)
- Test 2.34
- Test 2.35
- Test 2.36
- Bài 15: Động Từ (Phần 2)
- Test 2.37
- Test 2.38
- Test 2.39
- Bài 16: Động Từ (Phần 3)
- Test 2.40
- Test 2.41
- Bài 17: Katakana
- Bài 18: Tính từ
- Bài 19: Phó Từ
- Bài 20:Danh từ - Tiếp đầu ngữ - Tiếp vĩ ngữ
- Tài liệu từ vựng
- Bài 1: Động Từ-1
- Bài 2: Động Từ-2
- Bài 3: Động Từ-3
- Test 3.1
- Bài 4: Tính Từ đuôi「な」-1
- Bài 5: Tính Từ đuôi「な」-2
- Bài 6: Tính Từ đuôi「い」-1
- Bài 7: Tính Từ đuôi「い」-2
- Test 3.2
- Bài 8: Phó Từ-1
- Học thử Bài 9: Phó Từ-2
- Bài 10: Katakana-1
- Bài 11: Katakana-2
- Test 3.3
- Bài 12: Chữ hán & từ vựng-1
- Bài 13: Chữ hán & từ vựng-2
- Bài 14: Chữ hán & từ vựng - 3
- Bài 15: Từ gốc Nhật, Danh từ dùng cách đọc Kunyomi
- Bài 16: Động từ ghép
- Test 3.4
- Tài liệu từ vựng
- Bài 1: Động từ ( する) 1
- Bài 2: Động từ ( する) 2
- Test 4.1
- Bài 3: Danh từ 1
- Bài 4: Danh từ 2
- Test 4.2
- Bài 5: Động từ viết bằng ひらがな
- Test 4.3
- Bài 6: Động từ phức 1
- Bài 7: Động từ phức 2
- Test 4.4
- Bài 8: Phó từ viết bằng ひらがな
- Bài 9: Tính từ
- Test 4.5
- Bài 10: Từ gốc Nhật, từ vựng dùng cách đọc Kunyomi
- Test 4.6
- Bài 11: Luyện tập 1
- Bài 12: Luyện tập 2
- Bài 13: Luyện tập 3
- Bài 14: Luyện tập 4
- Bài 15: Luyện tập 5
- Tài liệu ngữ pháp
- Học thử Bài 1.1: Các mẫu ngữ pháp mệnh đề đối lập, thể hiện sự nhượng bộ
- Bài 1.2: Các mẫu ngữ pháp mệnh đề đối lập, thể hiện sự nhượng bộ
- Test 1
- Bài 2.1: Các mẫu ngữ pháp thể hiện điều kiện giả định, lí do, mục đích
- Bài 2.2: Các mẫu ngữ pháp thể hiện điều kiện giả định, lí do, mục đích
- Test 2
- Bài 3.1: Các mẫu ngữ pháp thể hiện sự liên hệ, góc nhìn đánh giá
- Bài 3.2: Các mẫu ngữ pháp thể hiện sự liên hệ, góc nhìn đánh giá
- Test 3
- Bài 4.1:Các mẫu ngữ pháp đứng sau cùng trong câu
- Bài 4.2:Các mẫu ngữ pháp đứng sau cùng trong câu
- Bài 4.3:Các mẫu ngữ pháp đứng sau cùng trong câu
- Test 4
- Bài 5: Các mẫu ngữ pháp thể hiện sự đối chiếu, so sánh, nêu ví dụ
- Bài 6.1: Các mẫu ngữ pháp dùng để nhấn mạnh, thể hiện sự giới hạn
- Bài 6.2: Các mẫu ngữ pháp dùng để nhấn mạnh, thể hiện sự giới hạn
- Test 5
- Bài 7.1: Các mẫu ngữ pháp thể hiện thời điểm
- Bài 7.2: Các mẫu ngữ pháp thể hiện thời điểm
- Test 6
- Bài 8.1: Các mẫu ngữ pháp thể hiện trạng thái, điệu bộ
- Bài 8.2: Các mẫu ngữ pháp thể hiện trạng thái, điệu bộ
- Test 7
- Bài 9.1: Các mẫu ngữ pháp khác
- Bài 9.2: Các mẫu ngữ pháp khác
- Bài 9.3: Các mẫu ngữ pháp khác
- Test 8
- Bài 10.1: Giải bài tập
- Bài 10.2: Giải bài tập
- Tài liệu đọc hiểu
- Học thử Tanbun - 1
- Tanbun - 2
- Tanbun - 3
- Tanbun - 4
- Tanbun - 5
- Tanbun - 6
- Tanbun - 7
- Tanbun - 8
- Tanbun - 9
- Tanbun - 10
- Tanbun - 11
- Tanbun - 12
- Tanbun -13
- Tanbun - 14
- Tanbun - 15
- Tanbun - 16
- Tanbun - 17
- Tanbun -18
- Tanbun - 19
- Tanbun - 20
- Chuubun - 1
- Chuubun - 2
- Chuubun - 3
- Chuubun - 4
- Chuubun - 5
- Chuubun - 6
- Chuubun - 7
- Chuubun - 8
- Chuubun - 9
- Chuubun -10
- Chuubun - 11
- Chuubun - 12
- Chuubun - 13
- Chuubun - 14
- Chuubun - 15
- Choubun 1
- Choubun 2
- Choubun 3
- Choubun 4
- Choubun 5
- Choubun 6
- Choubun 7
- Choubun 8
- Choubun 9
- Choubun 10
- Hikaku 1
- Hikaku 2
- Hikaku 3
- Hikaku 4
- Hikaku 5
- Jouhou kensaku 1
- Jouhou kensaku 2
- Jouhou kensaku 3
- Jouhou kensaku 4
- Jouhou kensaku 5
- Mondai 1
- Luyện tập 問題 ①
- Mondai 2
- Luyện tập 問題 ②
- Mondai 3
- Luyện tập 問題 ③
- Mondai 4
- Luyện tập 問題 ④
- Mondai 5
- Luyện tập 問題 ⑤
- Luyện nghe ngày 1
- Luyện nghe ngày 2
- Luyện nghe ngày 3
- Luyện nghe ngày 4
- Luyện nghe ngày 5
- Luyện nghe ngày 6
- Luyện nghe ngày 7
- Luyện nghe ngày 8
- Luyện nghe ngày 9
- Luyện nghe ngày 10
- Luyện nghe ngày 11
- Luyện nghe ngày 12
- Luyện nghe ngày 13
- Luyện nghe ngày 14
- Luyện nghe ngày 15
- Luyện nghe ngày 16
- Luyện nghe ngày 17
- Luyện nghe ngày 18
- Luyện nghe ngày 19
- Luyện nghe ngày 20
- Luyện nghe ngày 21
- Luyện nghe ngày 22
- Luyện nghe ngày 23
- Luyện nghe ngày 24
- Luyện nghe ngày 25
- Luyện nghe ngày 26
- Luyện nghe ngày 27
- Luyện nghe ngày 28
- Luyện nghe ngày 29
- Luyện nghe ngày 30