Khi học tiếng Nhật, một trong những phần khiến người học dễ nhầm lẫn nhất chính là trợ từ (助詞 - じょし). Trợ từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa của câu, nối các thành phần lại với nhau. Nếu dùng sai trợ từ, câu sẽ trở nên khó hiểu hoặc hoàn toàn sai nghĩa. Trong bài viết này, Dungmori sẽ tổng hợp cách dùng trợ từ tiếng Nhật thông dụng kèm ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức. 

 

1. Trợ từ を (wo) – Chỉ đối tượng trực tiếp của hành động

 

- Dùng để đánh dấu cái gì là đối tượng của động từ.

📌 Ví dụ:

本を読みます。 – Tôi đọc sách.

手紙を送ります。 – Gửi thư.

👉 Gửi cái gì, cắt cái gì, tặng cái gì, học cái gì… đi với を.

 

2. Trợ từ に (ni) – Chỉ điểm đến, thời gian, đối tượng gián tiếp

 

- Dùng để chỉ cho ai, đến đâu, vào lúc nào.

📌 Ví dụ:

友だちに会います。 – Gặp bạn.

日本に行きます。 – Đi đến Nhật.

七時に起きます。 – Thức dậy lúc 7 giờ.

👉 Gặp ai, tặng cho ai, nhận từ ai, dạy cho ai, học từ ai, gọi điện cho ai… dùng に.

 

3. Trợ từ で (de) – Chỉ địa điểm, phương tiện, công cụ

 

- Dùng để nói ở đâu làm gì, hoặc làm bằng cách nào.

📌 Ví dụ:

学校で勉強します。– Học ở trường.

はさみで紙を切ります。– Cắt giấy bằng kéo.

👉 Gặp ở đâu, chơi ở đâu, làm ở đâu, cắt bằng gì, đi bằng phương tiện gì… dùng で.

 

4. Trợ từ が (ga) – Chỉ chủ thể, đối tượng đặc biệt

 

- Dùng khi muốn nhấn mạnh ai/cái gì có, ai hiểu, ai thích…

📌 Ví dụ:

日本語がわかります。– Tôi hiểu tiếng Nhật.

お金がかかります。– Tốn tiền.

猫がいます。– Có con mèo.

👉 Hiểu cái gì, có ai/cái gì, tốn tiền… đi với が.

 

5. Trợ từ と (to) – Cùng với, và

 

- Dùng để liệt kê, hoặc chỉ hành động làm cùng với ai.

📌 Ví dụ:

友だちと遊びます。– Chơi với bạn.

パンと牛乳を食べます。– Ăn bánh mì và uống sữa.

👉 Chơi/làm với ai → dùng と.

 

6. Trợ từ へ (e) – Chỉ hướng đi

 

- Nhấn mạnh vào hướng di chuyển thay vì điểm đến cụ thể.

📌 Ví dụ:

日本へ行きます。– Đi về phía Nhật.

家へ帰ります。 – Về nhà.

👉 Đi/đến/về đâu → dùng へ.

 

7. Trợ từ まで (made) – Đến, cho đến

 

- Dùng để chỉ giới hạn về nơi chốn hoặc thời gian.

📌 Ví dụ:

駅まで歩きます。– Đi bộ đến ga.

三時まで勉強します。– Học đến 3 giờ.

👉 Đi đến đâu → dùng まで.

 

Trợ từ trong tiếng Nhật không chỉ giúp câu văn mạch lạc mà còn phản ánh sắc thái văn hóa và cách diễn đạt đặc trưng. Bắt đầu với các trợ từ cơ bản như は, を, に, và で, bạn có thể xây dựng nền tảng vững chắc để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên và khám phá thêm các ví dụ để thành thạo hơn!