Chữ Giác 覚

Hôm nay chúng mình cùng học một số từ vựng liên quan đến chữ Giác 覚 nhé!

幻覚:げんかく:Ảo giác
覚える:おぼえる:Nhớ, cảm thấy
感覚:かんかく:Cảm giác
視覚:しかく:Thị giác
聴覚:ちょうかく:Thính giác
味覚:みかく:Vị giác
嗅覚:きゅうかく:Khứu giác
触覚:しょっかく:Xúc giác


Và nếu còn biết từ nào có chữ Hán 覚 này nữa thì hãy comment để cùng nhau nhé ^^