Chữ Thành 成

 

Một số từ vựng liên quan đến chữ Thành 成、 bạn đã biết bao nhiêu từ vựng trong số những từ này?
 

成績:Thành tích
成功:Thành công
賛成:Tán thành
完成:Hoàn thành
構成:Cấu trúc, cấu thành
成果:Thành quả
成長:Tăng trưởng, trưởng thành
成人:Người trưởng thành

Và nếu còn biết từ vựng nào có chữ 成 này nữa thì hãy comment nhé!

===>Xem thêm: 
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Chữ Huyết 血