Chữ Thân 親
Dù có đi đâu xa đi chăng nữa thì cha mẹ (親)vẫn sẽ luôn đứng (立) ở trên cây (木)để dõi theo (見)những đứa con của mình.
 
Đó là cách mà mình vẫn luôn dùng để nhớ chữ Hán này, còn mọi người thì nhớ theo cách nào? Hãy thử comment nhé!
 
Và hãy cùng xem một số từ vựng có chứa chữ 親 này nhé 😊
 
親孝行:おやこうこう:Hiếu thảo
両親:りょうしん:Cha mẹ
親戚:しんせき:Họ hàng
親友:しんゆう:Bạn thân
親子:おやこ:Bố mẹ và con
親切:しんせつ:Tốt bụng
親密:しんみつ:Thân mật
親指:おやゆび:Ngón cái


Học tiếng Nhật mọi lúc mọi nơi tại website https://dungmori.com/
 
hoặc trên app Dũng Mori
Link download:
Học để Thay Đổi_Học để Thành Công

===>Xem thêm:
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Chữ Động 動