Chữ Thiên 天

Hôm nay chúng mình cùng học một số từ vựng liên quan đến chữ Hán 天 này nhé!
 

天皇:てんのう:Thiên hoàng
天気:てんき:Thời tiết
天才:てんさい:Thiên tài
天井:てんじょう:Trần nhà
雨天:うてん:Trời mưa
天国:てんごく:Thiên đường
天使:てんし:Thiên sứ
天然:てんねん:Thiên nhiên

 
Và nếu còn biết từ nào có chữ Thiên nữa thì cũng hãy comment nhé!
 
Chúc mọi người học tốt ^^

====> Xem thêm:
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Chữ Thân 新