Có ai còn bị lúng túng khi phân biệt 4 chữ hán thể hiện các loại phí ở Nhật ~代、∼費、~賃、~料 không? Mọi người thử xem sự khác biệt rồi tìm thêm nhiều ví dụ với mỗi trường hợp nữa, để khi gặp những bài tập chọn từ thích hợp hoặc bài tiền tố hậu tố không còn bị chọn sai đáp án nữa nhé!
~代: Là số tiền phải trả để đổi lấy một cái gì đó, thường là số tiền phải trả cho hàng hóa.
Một số từ vựng đi kèm:
電話代:でんわだい:Tiền điện thoại
電気代:でんきだい:Tiền điện
修理代:しゅうりだい:Tiền sửa chữa
∼費: Số tiền cần thiết để làm gì đó, thường có ý nghĩa bắt buộc phải trả, hoặc bắt buộc phải chuẩn bị.
Một số từ vựng đi kèm:
学費:がくひ:Học phí
治療費:ちりょうひ:Phí điều trị
生活費:せいかつひ:Sinh hoạt phí
~賃: Số tiền phải trả cho sức lao động, hay việc thuê, mượn.
Một số từ vựng đi kèm:
家賃:やちん:Tiền thuê nhà
運賃:うんちん:Cước phí vận chuyển
借り賃:かりちん:Phí thuê
~料: Số tiền phải trả để nhận được lợi ích hay dịch vụ nào đó, thường có giá trị cố định.
Một số từ vựng đi kèm:
入館料:にゅうかんりょう:Phí vào cửa
保険料:ほけんりょう:Phí bảo hiểm
紹介料:しょうかいりょう:Tiền môi giới
Đi thi nếu có gặp phải các loại phí này thì các bạn đừng để chọn sai đáp án nha!
Hãy nhanh tay đăng ký tham gia khóa học cùng Dũng Mori để được học những cách phân biệt từ vựng, ngữ pháp dễ nhầm lẫn cùng các giảng viên tại các trường đại học hàng đầu Việt Nam giúp bạn tự tin làm bài khi đi thi và nắm chắc cơ hội tăng từ 20-30 điểm thi JLPT các bạn nhé!
Link đăng kí tham gia khóa học: https://m.me/1595926847401625?ref=organic
Đăng ký NGAY VÀ LUÔN để nhận ưu đãi các bạn nha^^