Link bài viết phần 1:

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG NHẤT - PHẦN 1

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về tên các con vật

 

Từ vựng

Cách đọc chữ Hán 

Nghĩa

動物

どうぶつ

Động vật

いぬ

Con chó

ねこ

Con mèo

ねずみ

 

Con chuột

にわとり

Con gà

アヒル

 

Con vịt

とり

Con chim

白鳥

はくちょう

Con thiên nga

うし

Con bò

水牛

すいぎゅう

Con trâu

うま

Con ngựa

ぶた

Con lợn

ぞう

Con voi

ひつじ

Con cừu

山羊

やぎ

Con dê

クマ

 

Con gấu

とら

Con hổ

ライオン

 

Con sư tử

さる

Con khỉ

かめ

Con rùa

さかな

Con cá 

エビ

 

Con tôm

カニ

 

Con cua

 

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về thời tiết

 

Từ vựng

Cách đọc chữ Hán 

Nghĩa

天気

てんき

Thời tiết

天気予報

てんきよほう

Dự báo thời tiết

晴れ

はれ

Nắng

曇り

くもり

Nhiều mây

あめ

Mưa

夕立

ゆうだち

Mưa rào

小雨

こさめ

Mưa nhỏ

大雨

おおあめ

Mưa to

暑い

あつい

Nóng

寒い

さむい

Lạnh

暖かい

あたたかい

Ấm áp

涼しい

すずしい

Mát mẻ

台風

たいふう

Bão

かみなり

Sấm sét

ゆき

Tuyết

かぜ

Gió

はる

Mùa xuân

なつ

Mùa hè

あき

Mùa thu

ふゆ

Mùa đông

梅雨

つゆ

Mùa mưa

乾季

かんき

Mùa khô

 

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về các đồ vật

 

Từ vựng

Cách đọc chữ Hán 

Nghĩa

つくえ

Cái bàn

椅子

いす

Cái ghế

テーブル

 

Bàn tròn

冷蔵庫

れいぞうこ

Tủ lạnh

ノート

 

Vở ghi

手帳

てちょう

Sổ tay

辞書

じしょ

Từ điển

雑誌

ざっし

Tạp chí

新聞

しんぶん

Báo

ほん

Sách

本棚

ほんだな

Giá sách

ボールペン

 

Bút vi

えんぴつ

 

Bút chì

消しゴム

けしごむ

Tẩy bút chì

時計

とけい

Đồng hồ

はこ

Hộp

封筒

ふうとう

Phong bì

眼鏡

めがね

Kính mắt

帽子

ぼうし

ふく

Quần áo

くつ

Giày

かさ

Ô

はな

Hoa

花瓶

かびん

Bình hoa

かぎ

Chìa khóa

テレビ

 

Tivi

カメラ

 

Máy ảnh

コンピューター

 

Máy tính bàn

パソコン

 

Máy tính xách tay

エアコン

 

Điều hòa

ベッド

 

Giường

くるま

Xe ô tô

バイク

 

Xe máy

自転車

じてんしゃ

Xe đạp

バス

 

Xe bus

電車

でんしゃ

Tàu điện

飛行機

ひこうき

Máy bay

タクシー

 

Taxi

新幹線

しんかんせん

Tàu siêu tốc

 

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về đồ ăn

 

Từ vựng

Cách đọc chữ Hán 

Nghĩa

食べ物

たべもの

Đồ ăn

料理

りょうり

Món ăn

ご飯

ごはん

Cơm

チャーハン

 

Cơm rang

おかゆ

 

Cháo

フォー

 

Phở

ラーメン

 

Mì Nhật

インスタントラーメン

 

Mì ăn liền (mì gói)

スパゲッティ

 

Mỳ Ý

サラダ

 

Salad

ピザ

 

Bánh pizza

ハンバーガー

 

Hăm bơ gơ

サンドイッチ

 

Bánh mỳ kẹp

お鍋

おなべ

Lẩu

たまご

Trứng

豚肉

ぶたにく

Thịt lợn

牛肉

ぎゅうにく

Thịt bò

鶏肉

とりにく

Thịt gà

ソーセージ

 

Xúc xích

海鮮/シーフード

かいせん

Hải sản

マグロ

 

Cá ngừ

サーモン/鮭

さけ

Cá hồi

ステーキ

 

Bít tết

パン

 

Bánh 

ケーキ

 

Bánh kem

 

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng về đồ uống

 

Từ vựng

Cách đọc chữ Hán 

Dịch

飲み物/ドリンク

のみもの

Đồ uống

みず

Nước lọc

ジュース

 

Nước ép hoa quả

コーヒー

 

Cà phê

アイスコーヒー

 

Cà phê đá

お茶

おちゃ

Trà

緑茶

りょくちゃ

Trà xanh

紅茶

こうちゃ

Hồng trà

牛乳/ミルク

ぎゅうにゅう

Sữa

タピオカ

 

Trà sữa trân châu

ビール

 

Bia 

生ビール

なまビール

Bia hơi

お酒

おさけ

Rượu

ワイン

 

Rượu vang

日本酒

にほんしゅ

Rượu Nhật

梅酒

うめしゅ

Rượu mơ

コーラ

 

Cocacola

 

Từ vựng được coi là sự bắt đầu, là chìa khóa quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Có vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến của mình một cách dễ dàng. Vì vậy, hãy dần dần tích lũy thêm và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ từ vựng được lâu nhé! Dungmori luôn ủng hộ và đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật này.