Số đếm trong tiếng Nhật là một trong những chủ đề mà bất kỳ ai học ngôn ngữ này cũng cần nắm vững. Số đếm trong tiếng Nhật có cách đọc đặc biệt khác nhau trong nhiều trường hợp và ngữ cảnh như: thứ trong tuần, ngày tháng năm,... Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng số đếm trong tiếng Nhật một cách chi tiết, dễ hiểu, đồng thời cung cấp mẹo học hiệu quả để bạn tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

 

1. Cách đếm số tự nhiên từ 1 đến 10

 

1: 一 (いち)

2: 二 (に) 

3: 三 (さん) 

4: 四 (よん) hoặc (し )

5: 五 (ご )

6: 六 (ろく) 

7: 七 (しち) hoặc (なな)

8: 八 (はち)

9: 九 (きゅう) hoặc (く)

10: 十 (じゅう)

 

👉 Lưu ý:

Người Nhật tránh dùng 「し」 (shi = 4) và 「く」 (ku = 9) vì mang ý nghĩa không may mắn (chết, đau khổ). Thay vào đó thường dùng yon (4) và kyuu (9).

 

2. Số đếm từ 11 đến 99

 

Cách đọc số trong tiếng Nhật tuân theo nguyên tắc ghép số hàng chục + số hàng đơn vị:

11: 十一 (じゅういち)

25: 二十五 (にじゅうご)

47: 四十七 (よんじゅうなな)

99: 九十九 (きゅうじゅうきゅう)

 

3. Hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn

 

100: 百 (ひゃく)

Một số số khi kết hợp với đơn vị lớn sẽ có biến âm như:


300: 三百 (さんびゃく)
600: 六百 (ろっぴゃく)
800: 八百 (はっぴゃく)    
1000:  千 (
せん)
3000: 三千 (さんぜん)
8000: 八千 (はっせん)
10,000: 一万 (
まん)

 

4. Ứng dụng số đếm trong giao tiếp hằng ngày


📌 Đếm tuổi

20 tuổi: 二十歳(はたち)

25 tuổi: 二十五歳(にじゅうごさい)

📌 Đếm tiền

1,000 yên: 千円(せんえん)

10,000 yên: 一万円(いちまんえん)

📌 Đọc số điện thoại

Ví dụ: 090-1234-5678 → ゼロきゅうゼロのいちにさんよんのごろくななはち

 

Số đếm trong tiếng Nhật là một phần không thể thiếu khi học ngôn ngữ này. Dù có phần phức tạp, nhưng với sự luyện tập và mẹo học phù hợp, bạn sẽ sớm nắm vững cách sử dụng chúng. Hãy bắt đầu từ những con số cơ bản, làm quen với các bộ đếm phổ biến, và thực hành trong các tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình.