Bạn đang học tiếng Nhật và muốn gây ấn tượng đầu tiên với người Nhật? Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật không chỉ là kỹ năng cơ bản mà còn là cách để bạn tạo ấn tượng đầu tiên với đối phương. Trong bài viết này, Dungmori sẽ cùng khám phá cách tự giới thiệu tiếng Nhật đơn giản, hiệu quả, kèm theo mẫu câu giới thiệu bản thân tiếng Nhật dễ nhớ. Dù bạn là người mới bắt đầu hay chuẩn bị phỏng vấn xin việc bằng tiếng Nhật, hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật Bản! 

 

1. Tại sao bạn nên học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật?

 

Tự giới thiệu bản thân là một trong những chủ đề cơ bản nhất khi bắt đầu học tiếng Nhật và cũng là bước đầu gây ấn tượng khi gặp gỡ người Nhật – dù là trong lớp học, công việc hay phỏng vấn. Biết cách nói về bản thân tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng kết bạn với người Nhật Bản, có cơ hội giao tiếp và nâng cao trình độ tiếng Nhật. Ngoài ra, bạn còn có thể tạo được lợi thế trong công việc. 

 

2. Cấu trúc cơ bản của phần giới thiệu bản thân (自己紹介 (じこしょうかい – jikoshoukai)

 

Một phần giới thiệu bản thân tiếng Nhật chuẩn thường theo cấu trúc đơn giản: Chào hỏi → Tên → Công việc/Học tập → Sở thích → Kết thúc lịch sự. Điều này giúp câu chuyện của bạn mạch lạc và không lê thê.

Lưu ý: tránh giới thiệu rườm rà như: gia đình có mấy thành viên, bao gồm những ai, bố mẹ làm nghề gì... vì đây là thông tin cá nhân, người Nhật họ cũng không muốn biết quá sâu. Bạn chỉ cần giới thiệu những thông tin cơ bản về bản thân là được. 

 

Một số từ vựng cơ bản cần biết:

Watashi (私): Tôi (dùng chung cho nam/nữ).
Anata (あなた): Bạn (ít dùng vì nó mang tính khách sáo, thường đối phương tự ngầm hiểu).
O-namae wa nan desu ka? (お名前は何ですか?): Tên bạn là gì?

Kaisha-in (会社員): Nhân viên văn phòng.
Gakusei (学生): Sinh viên.
Sensei (先生): Giáo viên.

Suki desu (好きです): Thích.
Tomodachi (友達): Bạn bè.
Taberu (食べる): Ăn uống (ví dụ: Sushi ga suki desu - Tôi thích sushi).

Hajimemashite (はじめまして): Lần đầu gặp mặt.
Yoroshiku onegaishimasu (よろしくお願いします): Mong được giúp đỡ (dùng ở cuối phần giới thiệu).

 

3. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản nhất

 

はじめまして。Rất vui được gặp bạn. (Lời chào mở đầu)
わたしは ミン です。Tôi là Minh. 
ベトナムから きました。Tôi đến từ Việt Nam.
しゅみは えいがを みることです。Sở thích của tôi là xem phim.
どうぞ よろしくおねがいします。Rất mong được bạn giúp đỡ. (Lời kết thúc phần giới thiệu)

 

4. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi phỏng vấn

 

Nếu bạn đang chuẩn bị phỏng vấn, hoặc trong văn cảnh trang trọng, hãy dùng phong cách lịch sự hơn (敬語 – keigo):

はじめまして。Rất hân hạnh được gặp anh/chị.

(会社名)の求人を見て応募いたしました、グエンと申します。Tôi tên là Nguyễn, đã ứng tuyển theo tin tuyển dụng của công ty.
ベトナム出身で、大学では経営学を専攻しました。Tôi đến từ Việt Nam, chuyên ngành Quản trị kinh doanh.
日本の企業で経験を積みたいと思い、応募いたしました。Tôi mong muốn được tích lũy kinh nghiệm trong doanh nghiệp Nhật.
どうぞよろしくお願いいたします。Rất mong được anh chị giúp đỡ.

 

Tại Dungmori, bạn có thể học mẫu câu hội thoại thực tế, luyện ngữ điệu chuẩn người Nhật và được chỉnh phát âm trực tiếp bởi giảng viên giàu kinh nghiệm trong khóa học Kaiwa, tham khảo tại đây