Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nắm vững cách sử dụng cấu trúc 「はずだ」 để diễn đạt sự chắc chắn một cách tự nhiên? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, và các ví dụ thực tế của mẫu câu này. 

 

Thể Thường/ N の / A な + はずだ Chắc chắn ~

 

Đây là mẫu câu được sử dụng khi người nói đưa ra phán đoán khách quan dựa trên bối
cảnh, tình huống nào đó; hoặc khi đưa ra một điều mà người nói tin tưởng chắc chắn dựa
vào chứng cứ nào đó.

例:

1. ナム:マイさん、この日本語の本、使いますか。私はもう使わないから、どうぞ。

    マイ:本当ですか。ありがとうございます。

   ナム:あまり使わなかったから、きれいなはずです。

2. ミン:お待たせ。しょうたくんは?

    ゆい:駅で待っているはずだよ。さっきメールがあったから。

「~はずだけど」là cách nói được sử dụng khi người nói tin chắc một điều gì đó, nhưng
tình trạng hiện tại lại có vẻ khác với suy nghĩ của người nói.

例:

田中: おかしいなあ ...。さっきここに置いたはずだけど ... めがねが ない。

ナム:あのー、頭の上にありますよ。

Lưu ý: Không sử dụng「~はず」để nói về ý chí của bản thân.

私は来年日本に行くはずです

 

Cấu trúc 「はずだ」 là một công cụ tuyệt vời để bạn diễn đạt sự chắc chắn trong tiếng Nhật một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Bằng cách nắm vững cách sử dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hãy lưu ý các điểm ngữ pháp và ngữ cảnh để tránh sai sót, đặc biệt là khi nói về ý chí cá nhân.

Bạn đã sẵn sàng áp dụng 「はずだ」 vào cuộc sống hàng ngày chưa? Hãy để lại bình luận hoặc câu ví dụ của bạn để cùng học hỏi nhé! Và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Nhật thú vị!