Mẫu câu “そうだ” trong tiếng Nhật là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, được sử dụng để truyền đạt lại thông tin mà bạn nghe được từ người khác hoặc từ các nguồn như truyền hình, báo chí, hoặc các phương tiện truyền thông khác. Đây là cách diễn đạt mang tính gián tiếp, thể hiện rằng thông tin bạn nói không phải do bạn trực tiếp chứng kiến mà là “nghe nói” hoặc “thấy bảo”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng mẫu câu “そうだ”, cấu trúc ngữ pháp, các ví dụ minh họa, và cách áp dụng nó trong giao tiếp thực tế.

 

Thể Thường/ N だ /A だ + そうだ - Nghe nói ~ , thấy bảo ~

1. Cấu trúc ngữ pháp 「そうだ」 – Nghe nói / Thấy bảo

 

Cấu trúc:
👉 Thể Thường / N だ / A なだ + そうだ

Ý nghĩa:
Dùng để truyền đạt lại thông tin mà người nói nghe được từ người khác hoặc từ phương tiện truyền thông như tivi, báo, radio…
Đây là mẫu câu diễn đạt gián tiếp – người nói không trực tiếp chứng kiến mà chỉ kể lại điều đã nghe.

 

2. Cách dùng và lưu ý

 

「そうだ」 ở đây khác với 「そうだ」 diễn tả phán đoán trực tiếp (có vẻ ~).
👉 Mẫu này chỉ dùng để tường thuật thông tin nghe được.

Thông tin nói lại có thể chưa chắc chắn hoàn toàn, người nói chỉ truyền đạt lại chứ không xác nhận đúng sai.

 

3. Ví dụ

 

例:

1. ナム: 田中さんは、妹さんがいますよね。

   田中:ええ、今、大学生です。

→ ナム:田中さんの妹さんは、大学生だそうですよ。

    マイ:へえ、そうなんですか。

 

2. 田中:冬休みに、ハワイに行きました。

   山田:いいですね。

→山田: 田中さん、この前ハワイに行ったそうですよ。

   マイ: へえ~。羨ましいです。

 

3. しょうた:このカフェ、この前入ったけど、おいしかったよ。

    ゆい :そうなんだ。今度行きたいな。
→ ゆい :このカフェは、おいしいそうだよ。
    かなえ :へえ。じゃあ、今度一緒に行こうよ。

 

Lưu ý:

+ Mẫu câu “そうだ” không được dùng với động từ hoặc tính từ đuôi い (い形容詞). Nếu muốn dùng với động từ hoặc tính từ い, bạn cần chuyển đổi chúng thành danh từ hoặc sử dụng cấu trúc khác (ví dụ: “らしい”).

+ Ngữ điệu khi sử dụng “そうだ” thường nhẹ nhàng, mang tính trò chuyện, không quá khẳng định.

+ Phân biệt với “らしい”: Mẫu câu “らしい” cũng mang ý nghĩa “nghe nói”, nhưng nó thường được dùng khi bạn suy ra thông tin dựa trên bằng chứng hoặc tình huống, trong khi “そうだ” chỉ đơn thuần là truyền đạt lại thông tin nghe được.

+ Ngữ cảnh phù hợp: “そうだ” thường được dùng trong văn nói, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật. Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, bạn nên cân nhắc sử dụng các cấu trúc khác như “と聞きました” (nghe nói rằng) để lịch sự hơn.

+ Tính khách quan: Khi dùng “そうだ”, bạn đang nhấn mạnh rằng thông tin không phải do bạn tự xác nhận, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống nhạy cảm. 

 

Mẫu câu “そうだ” là một công cụ hữu ích để bạn chia sẻ thông tin một cách tự nhiên và thân mật trong tiếng Nhật. Bằng cách nắm vững cấu trúc ngữ pháp và luyện tập qua các ví dụ, bạn có thể sử dụng mẫu câu này để làm phong phú thêm các cuộc trò chuyện của mình. Hãy thử áp dụng “そうだ” trong giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Nhật!