Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nắm vững cách diễn đạt thông tin nghe được từ người khác? Cấu trúc そうだ (thể thường/N だ/A なだ + そうだ) chính là chìa khóa! Đây là mẫu câu phổ biến để truyền đạt tin đồn, thông tin từ TV, báo chí hoặc lời kể của ai đó. Trong bài viết SEO này, chúng ta sẽ khám phá cách dùng そうだ, ví dụ thực tế, lưu ý quan trọng và mẹo tránh lỗi sai. Hãy cùng tìm hiểu để nói tiếng Nhật tự nhiên hơn! 

 

Thể Thường/ N だ /A なだ + そうだ。Nghe nói ~ , thấy bảo ~
 

♦ Mẫu câu được dùng để nói lại thông tin nghe được từ người khác, hoặc từ các phương tiện truyền thông như ti-vi, đài báo...
例:

1. ナム: 田中さんは、妹さんがいますよね。

田中: ええ、今、大学生です。

→ ナム: 田中さんの妹さんは、大学生だそうですよ。

    マイ: へえ、そうなんですか。


2. 田中: 冬休みに、ハワイに行きました。

    山田: いいですね。

→ 山田: 田中さん、この前ハワイに行ったそうですよ。

    マイ: へえ~。羨ましいです。


3. しょうた: このカフェ、この前入ったけど、おいしかったよ。

   ゆい : そうなんだ。今度行きたいな。
→ ゆい : このカフェは、おいしいそうだよ。
かなえ : へえ。じゃあ、今度一緒に行こうよ。

 

Lưu ý:
♦「そうだ」không có dạng Phủ định, Quá khứ, Nghi vấn.
♦ Khi kể về sự việc trong quá khứ, sự việc không xảy ra, ta thay đổi ở phần trước 「そうだ」

 

例:

1. × 昔、田中さんは エンジニアだそうでした。

   〇 昔、田中さんは エンジニアだったそうです。

2. × 昨日、田中さんは ベトナム料理を食べるそうでした。

   〇 昨日、田中さんはベトナム料理を食べたそうです。

 

Muốn nắm chắc các mẫu ngữ pháp JLPT N5–N1 như 「そうだ」「らしい」「ようだ」…?
👉 Hãy học cùng bộ sách Gungun độc quyền của Dungmori – giúp bạn học ngữ pháp chắc – nhớ – ứng dụng thực tế chỉ trong 15 phút mỗi ngày!