Trong tiếng Nhật, việc diễn tả những gì mắt thấy tai nghe là yếu tố quan trọng giúp câu chuyện trở nên chân thực và sinh động hơn. Một trong những cấu trúc thường gặp để biểu đạt điều này chính là mẫu câu V(thể thường)+ の+ を見る / 聞く. Đây là mẫu ngữ pháp JLPT phổ biến, dễ ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng trong bài sau nhé!

 

V (Thể Thường) + の+を見る / 聞く: nhìn thấy, nghe thấy

1. Ý nghĩa và cách sử dụng

 

Mẫu câu này được sử dụng khi đưa ra thông tin chi tiết về điều người nói trực tiếp nghe thấy/nhìn thấy. 

*Lưu ý: Động từ ở trước「の」dù để ở thể「た」hay thể Từ điển ( 辞書形) thì ý nghĩa của câu đều không thay đổi.

 

例 :

1.さっき、山田さんが泣いているのを見ました。どうしたんだろう。

(Vừa nãy, tôi thấy Yamada-san đang khóc. Không biết có chuyện gì nhỉ.)

 

2.あの人です! あの人がかばんを盗む(盗んだ)のを見ました!

(Đúng người đó rồi! Tôi thấy người đó trộm (đã trộm) túi xách!)

 

3. 昨日の晩、空から何か光るものが落ちる(落ちた)のを見ました。

(Tối qua, tôi thấy có thứ gì đó phát sáng rơi từ trên trời xuống.)

 

♦ Trong trường hợp tự nhiên nghe thấy âm thanh hoặc nhìn thấy hình ảnh nào đó,
ta sẽ sử dụng cấu trúc:「~のが見える / 聞こえる」

例: 

1. 遠くに雷が落ちるのが見えた。

(Tôi thấy tia sét đánh ở đằng xa.)


2. (1 người đang nghe thấy tiếng chim hót)
どこかで鳥が鳴いているのが聞こえる。

(Tôi nghe thấy tiếng chim hót ở đâu đó.)

 

3.昨日、上の部屋の人がけんかをしているのが聞こえた。

(Hôm qua, tôi nghe thấy người ở phòng trên đang cãi nhau.)

 

Mẫu câu V(Thể thường)+ の+ を見る / 聞く và dạng ~のが見える / 聞こえる là những cấu trúc rất hữu ích để mô tả những gì ta tận mắt chứng kiến hoặc vô tình nghe thấy. Nắm vững cách dùng giúp bạn kể chuyện tự nhiên hơn và tăng khả năng biểu đạt trong tiếng Nhật.