Vる + な là mẫu câu trong tiếng Nhật dùng để cấm đoán, ngăn không cho người khác làm một hành động nào đó. Đây là mẫu ngữ pháp quan trọng, với cách nói mạnh mẽ, dứt khoát, dùng trong những tình huống đặc biệt.  

 

V る + な: Thể Cấm đoán.

 

1. Ý nghĩa ngữ pháp V る + な

Cấu trúc:

👉 Vる + な

Nghĩa: Cấm… / Không được…

Mẫu câu này được sử dụng khi đưa ra lời ngăn cấm người khác làm hành động gì. Mang sắc thái mạnh mẽ, dứt khoát, dùng trong những tình huống đặc biệt, tương tự như thể mệnh lệnh.


♦ Các trường hợp sử dụng:
・Trong những công việc đòi hỏi tốc độ, thể lực, công việc có tính chất nguy hiểm.
・Khi cổ vũ thể thao
・Những bối cảnh nguy cấp như thiên tai, tai nạn...
・Cấp trên nói với cấp dưới, nam giới nói chuyện với nhau.
・Trong các biển cấm, biển cảnh báo.


♦ Mặc dù cách nói này thường chỉ có nam giới sử dụng, tuy nhiên, khi khuyến khích hoặc an ủi ai đó ngang hàng hoặc thấp hơn mình, ta cũng có thể sử dụng thể Cấm đoán.
♦ Đôi khi vĩ tố「よ」cũng được thêm ở cuối thể Cấm đoán để làm dịu ngữ điệu câu nói.

 

例 :

1. (Một người đang xem thi đấu thể thao) 負けるなー! (Đừng thua nhé!)

2. (Khi xảy ra động đất) 地震だ! あ、危ない! 窓に近づくな! (Động đất rồi! Nguy hiểm! Đừng lại gần cửa sổ!)
3. (Hai bạn nam đang nói chuyện trong buổi họp lớp với nhau)
A: おい、俺のスマホ見るなよ。(Này, đừng có xem điện thoại của tớ!)

B: いいじゃん、見せろよ。(Có sao đâu, cho xem đi mà.)

 

Thể cấm đoán Vる + な là một trong những cách nói rất “đàn ông”, mạnh mẽ và dứt khoát trong tiếng Nhật. Dù nghe có vẻ thô lỗ trong giao tiếp thông thường, nhưng trong các tình huống khẩn cấp, cổ vũ, hoặc giữa bạn bè thân thiết thì lại cực kỳ tự nhiên và hiệu quả.