A は / が B に / から N をもらう

~ A nhận được N từ B

1. Cấu trúc câu và ý nghĩa

 

- A は / が B に / から N をもらう

Trong đó:

A: người nhận (thường là chủ ngữ của câu), đứng trước trợ từ「が / は」
B: người cho, đứng trước trợ từ「に / から」
N: thứ được nhận (vật, tiền, lời khuyên, sự giúp đỡ…)
に / から: cả hai đều dùng được, nhưng 「から」 mang sắc thái “từ” rõ ràng hơn, còn 「に」 nhẹ nhàng và phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

- もらう là động từ mang nghĩa “nhận được”, dùng khi một người nhận vật, tiền, quà hoặc lợi ích nào đó từ người khác.
♦ Khi hiểu được ngữ cảnh, mạch văn của câu chuyện thì A hoặc B đều có thể được lược bỏ.
Cấu trúc này cũng mang nghĩa “nhận được” giống như「くれる」, tuy nhiên, khi sử dụng「もらう」thì “người nhận” cũng chính là chủ ngữ trong câu.


2. Ví dụ minh họa

 

1. A:(B さんは)親からお年玉、いくらもらった?

B: 全部で 5 万円。

→ Hỏi bạn bè: “Năm nay bạn nhận được bao nhiêu tiền mừng tuổi từ bố mẹ?”

2. A: (私は/が)駅前で(人から)ティッシュをもらった。

B: あそこでいつも配ってるよね。

→ “Tớ vừa được người ta phát khăn giấy miễn phí ở trước ga.”

3.  A:(私は/が)このお菓子、もらってもいいですか。

B: はい、どうぞ。

→ “Cho mình xin cái bánh này được không ạ?” (cách hỏi xin lịch sự)

 

♦ Vì「もらう」thể hiện sự cho nhận giữa các bên thứ ba, hoặc sự nhận về của chính bản thân
mình , nên nếu người cho chính là nhân vật “tôi": 「〇〇さんは私にもらう」thì câu văn sẽ không được tự nhiên.
(×) 田中さんは私にお菓子をもらいました。

(〇) 私は田中さんにお菓子をあげました。

 

Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng 「もらう」 trong giao tiếp hàng ngày!