Trong tiếng Nhật, khi muốn nói về dự định, kế hoạch cá nhân mà mình đã quyết tâm sẽ làm hoặc không làm trong tương lai, mẫu câu được sử dụng phổ biến nhất chính là 「Vる / Vない + つもりだ」. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các kỳ thi năng lực tiếng Nhật như JLPT, NAST-TEST, TOP-J...
V る / V ない + つもりだ ~ định làm/ không làm V
1. Ý nghĩa và cách sử dụng
「Vる / Vない + つもりだ」
♦ Mẫu câu dùng để diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai của một cá nhân. Những dự định, kế hoạch này là những việc chủ thể đã quyết tâm rằng sẽ làm hoặc không làm.
♦ Cấu trúc 「~予定だ」mà chúng ta học phía trên có thể dùng để nói về kế hoạch liên quan đến lịch trình công việc của công ty, trường học, tổ chức, sự kiện... Tuy nhiên, nếu dùng để nói về kế hoạch của một cá nhân nào đó thì sẽ không thích hợp lắm. Vậy nên khi muốn nói về kế hoạch cá nhân thì chúng ta sẽ sử dụng「つもり」
Lưu ý: Phía sau 「~つもり」 có thể đưa về các dạng đuôi như:
「つもりだ」「つもりなんだけど」
2. Ví dụ minh họa:
1. (私は) 来週からテニス教室に通うつもりです。
→ (Tôi) định bắt đầu đi phòng gym từ tuần sau.
2. A:ミンさんは、大学を出たら日本で就職するの?
B: ううん、国に帰るつもり。
→ A: Sau khi tốt nghiệp rồi cậu định làm gì?
B: Tớ định về quê.
3. A:病気のこと、ご両親に言わないの?
B: う~ん。今言ったら心配するから、よくなったら言うつもりなんだ。
→ A: Bạn không nói chuyện bệnh cho bố mẹ biết à?
B: Ừm… nếu nói bây giờ họ sẽ lo, nên mình định khi khỏe hơn mới nói.
♦ Ở dạng phủ định, mẫu câu sẽ có dạng:「~ないつもり」
例:
× お正月は、国に帰るつもりじゃない。
〇 お正月は、国に帰らないつもり。
Ngoài ra, cũng có cách nói「~つもりはない」, nhưng đó là cách bày tỏ ý chí mạnh mẽ, thể hiện bạn kiên quyết không làm điều gì. Cách nói này tạo ấn tượng từ chối, cự tuyệt với đối phương nên trong hội thoại thường ngày hiếm khi được dùng đến.
例:
A: ねえ、明日のテスト、先生の机から盗まない?
B: 僕は悪いことをするつもりはないよ。
3. Lưu ý khi sử dụng dạng nghi vấn 「~つもりですか」
❗ Không nên dùng 「~つもりですか」 để hỏi dự định của người khác, vì cách hỏi này dễ tạo cảm giác thẩm vấn, nghi ngờ đối phương.
♦ Dạng nghi vấn「~つもりですか」sẽ đem lại ấn tượng đang thẩm vấn đối phương, vì vậy không nên sử dụng cách nói này. Khi muốn hỏi dự định của người khác, chúng ta hãy dùng cách hỏi:「~ますか」「~る?」. Khi trả lời, chúng ta có thể lược phần động từ phía trước, và thay bằng「その」
例:
× B さんは明日の飲み会に行くつもりですか。
(Câu hỏi sẽ mang sắc thái: 本当に行くんですか? (Cậu định đi thật đấy à?))
→ A: B さんは明日の飲み会に行きますか。
〇 B: はい。そのつもりです。
Lưu ý: Phía sau 「~つもり」 có thể đưa về các dạng đuôi như:「つもりだ」「つもりなんだけど」
Lưu ý:
「~つもりじゃなかった」là 1 cách nói có ý nghĩa khác hẳn với 「~ないつもり」. Khi đó,「~つもりじゃなかった」có nghĩa là: “Không có ý định/ không cố ý làm điều gì”. Tuy nhiên, trong phạm vi quyển sách này, chúng ta sẽ không đề cập chi tiết tới cách dùng đó.
Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm chắc cách dùng 「つもりだ」 và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày!
Facebook
Google