Một trong những cấu trúc phổ biến khi muốn diễn đạt dự định hoặc kế hoạch tương lai là mẫu câu~ようと思っている. Cấu trúc này giúp người nói bày tỏ ý định cá nhân một cách nhẹ nhàng, thường mang sắc thái chưa hoàn toàn chắc chắn.
V ようと思っている ~ định làm gì đó
1. Ý nghĩa của ~ようと思っている
♦ Giống với mẫu「~つもりだ」đây là cách nói này biểu thị dự định, kế hoạch của một cá nhân. Tuy nhiên, 「~つもりだ」biểu thị ý chí quyết tâm cao hơn và mọi chuyện gần như đã quyết định rồi. Còn「〜ようと思っている」thường được sử dụng trong trường hợp quyết định vừa mới được đưa ra hoặc chưa chắc chắn.
例:
1. 今度、ベトナムに旅行に行こうと思っています。
2. A:日本語の勉強してるの?
B: うん。来年、日本語能力試験の N1 を受けようと思って(い)るんだ。
3. 今日は友達とテニスをしようと思っていたけど、雨が降っているから家で勉強することにした。
♦ Khi nói về điều bản thân còn lưỡng lự, hoặc còn đang cân nhắc thì người Nhật có lúc sẽ thêm「か
な」vào trong câu, thành:「~ようかなと思っている」Cách nói này tường xuất hiện trong hội thoại thường ngày.
例:
1. A:国に帰ろうかなと思っているんだ。
B: え、どうして?
A: 大学を続けるお金が足りないかもしれないんだ。
2. A:今年の旅行はベトナムにしようかなと思って(い)るんだけど、今、いくらくらいで行けるの?
B: 15 万円くらいかな。
A: え、高いね。やっぱりベトナムはやめて、韓国にしようかな。
2. Phân biệt với ~つもりだ
~つもりだ: Biểu thị ý chí mạnh mẽ hơn, kế hoạch gần như đã quyết định chắc chắn, mang tính cam kết cao.
~ようと思っている: Ý định nhẹ nhàng hơn, thường là kế hoạch mới nghĩ ra hoặc còn có thể thay đổi.
3. Lưu ý quan trọng
♦ 「~ようと思う / 思っている」chỉ được dùng khi chủ ngữ là bản thân người nói, không thể dùng để nói về người khác.
Nếu muốn dùng để nói về dự định của người khác thì bắt buộc phải thêm hình thức biểu hiện suy đoán hay truyền đạt như 「~ようだ」「~らしい」ở phía sau. Tuy nhiên, trong văn viết, tiểu thuyết... vẫn có thể xảy ra ngoại lệ「~ようと思っている」mặc dù chủ ngữ không phải người nói.
Cấu trúc ~ようと思っている là cách diễn đạt dự định rất tự nhiên và phổ biến trong tiếng Nhật, đặc biệt phù hợp cho người học muốn giao tiếp lịch sự, khiêm tốn.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N4/N3 hoặc muốn cải thiện giao tiếp, hãy luyện tập thường xuyên nhé!
Facebook
Google