Học chữ hán không chỉ có học mỗi một chữ, học cách đọc âm on âm kun của nó mà còn phải học những từ vựng liên quan đến nó nữa. Hôm nay mình cùng học "Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Chữ Vị 味" nhé các bạn!

味見:あじみ:Nếm thử
意味:いみ:Ý nghĩa
興味:きょうむ:Hứng thú
趣味:しゅみ:Sở thích
地味:じみ:Giản dị, đơn giản
調味料:ちょうみりょう: Gia vị
味覚:みかく: Vị giác
後味:あとあじ:Dư vị


Chúc các bạn học thật tốt nhé!