Từ vựng tiếng Nhật về các sinh vật biển 

🐳🦈🦀

Bạn đã biết tên các loài sinh vật biển trong tiếng Nhật được nói như thế nào chưa? Nếu chưa thì hãy lưu ngay lại hình để học dần nhé 



蛸:たこ:Bạch tuộc
亀:かめ:Rùa
ペンギン: Chim cánh cụt
蟹:かに:Cua
竜の落とし子:たつのおとしご:Hải mã
海月:くらげ:Sứa
海豚:いるか:Cá heo
烏賊:いか:Mực ống
海星:ひとで:Sao biển
鮫:さめ:Cá mập
珊瑚:さんご:San hô
鯨:くじら:Cá voi