HỌC TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHỮ TIẾP 接

Hôm nay cùng nhau học từ vựng liên quan đến chữ Tiếp 接 các bạn nhé.

接触:せっしょく:Tiếp xúc
直接:ちょくせつ:Trực tiếp
面接:めんせつ:Phỏng vấn
内接円:ないせつえん:Đường tròn nội tiếp
接続:せつぞく:Tiếp tục
接尾辞:せつびじ:Hậu tố
接続詞:せつぞし:Liên từ
接近:せっきん:Tiếp cận

Liên hệ https://m.me/dungmori để được tư vấn khóa học phù hợp các bạn nhé