1. なければなりません: phải làm, nên, không làm không được…là cách nói khá lịch sự ở N5

(なければ: nếu không - なりません: thì không được => Phải )

Ví dụ: しなければならないのは、皿洗いだけです。

Tất cả những gì bạn phải làm là rửa bát.


2. なくてはいけない: buộc phải làm gì đó, là cách nói thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

(なくては: nếu không - いけない: thì không được => Phải)

Ví dụ: 家族のために働かなくてはいけない。

Tôi phải làm việc vì gia đình.


3. ないといけない: phải làm gì (có thể lược bỏ いけない chỉ cần nói ないと nếu đứng ở cuối câu), được sử dụng khá nhiều trong văn nói

(ないと: nếu không - いけない: thì không được => Phải )

Ví dụ: 卒業試験に合格するために、一生懸命勉強しないといけない。

Tôi phải học hành chăm chỉ để đậu tốt nghiệp.