Cấu trúc

Vます + たて

 

Vます + たての +  danh từ

 

 

 Ý nghĩa

 

 Vừa mới ~

 

- Ngữ pháp 〜たて được dùng để nhấn mạnh sự tươi mới của sự vật mới được làm xong, tạo ra. 

 

- Nó thường được dùng theo nghĩa tích cực và thường được dùng khi bạn muốn nói điều gì đó mới mẻ hoặc tươi ngon.

 

 

Ví dụ

 

① このどらきはたてですから、すごくおいしいですよ。

 

   (Bánh dorayaki này vừa mới được nướng xong nên rất ngon đó.)

 

② 部屋へやかべはペンキをたてなので、注意ちゅういしてください。

 

   (Tường trong phòng vừa mới sơn xong nên chú ý nhé!)

 

③ 干したての服はふわふわして気持ちがいい

 

   (Quần áo vừa mới khô thật mềm mại, cảm giác thật thích.)

 

④ まれたておんな必死ひっしひらけようと頑張がんばっている。

 

   (Bé gái vừa mới sinh đang cố gắng hết sức để mở mắt)

 

【Ví dụ trong thực tế】

 

 Chú ý

 

  • "〜たて” được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể thường xuyên nhìn thấy hoặc nghe thấy các cụm từ như "きたて‐mới nướng", "できたて‐mới làm", và "りたて‐mới hái" trong các cửa hàng như tiệm bánh, cửa hàng rau,... Vì vậy việc ghi nhớ chúng sẽ rất hữu ích trong giao tiếp hằng ngày của bạn.

 

  •  "〜たて” là mẫu câu mang ý nghĩa “vừa làm ~ xong nên mới, tươi ngon, tươi mới''. Sự khác biệt lớn nhất so với "〜たばかり" là "〜たて" luôn có nghĩa là "MỚI" hoặc "TƯƠI" và được sử dụng theo NGHĨA TÍCH CỰC.