★【Cấu trúc】   

 

Vます + はじめる 

 

【Ý nghĩa】  

 

Bắt đầu V

 

   Biểu thị sự bắt đầu, khởi đầu của hành động, hiện tượng hoặc thói quen,...

 

【Ví dụ】

 

 ① 先月せんげつから日本語にほんごならはじめた

 

   (Từ tháng trước tôi đã bắt đầu học tiếng Nhật → Bắt đầu thói quen là “học tiếng Nhật)

 

 ② 東京とうきょうゆきはじめた

 

   (Ở Tokyo tuyết đã bắt đầu rơi → Hiện tượng tự nhiên là “Tuyết rơi” đã bắt đầu)

 

 ③ 音楽おんがくこえて、あねおどはじめた

 

   (Khi nghe thấy tiếng nhạc, chị gái tôi đã bắt đầu nhảy múa → Bắt đầu động tác “nhảy múa)

 

 

【Cấu trúc】  

 

Vますわる   

 

【Ý nghĩa】

 

 Làm V xong, kết thúc V

  

Diễn tả sự kết thúc, hoàn thành của hành động

 

 「~わる」vốn dĩ là một tự động từ nên sẽ mang sắc thái của một hành động, động tác nào đó đã kết thúc một cách tự nhiên.

 

  • Đối với những hiện tượng tự nhiên hoặc hiện tượng sinh lý như là : ((mưa)rơi)(thổi)(khóc)わら(cười)ta sẽ KHÔNG SỬ DỤNG. Trong những trường hợp này chúng ta sử dụng 「~む」.

 

   ✕ あめわる       〇 あめむ    (Mưa ngừng rơi)

   ✕ あかちゃんがわった   〇 あかちゃんがんだ (Đứa trẻ ngừng khóc)

 

★【Ví dụ】

 

 ① やっと宿題しゅくだいわったあそびましょう。

 

   (Cuối cùng thì cũng đã làm xong bài tập. Đi chơi thôi nào!)

 

 ② このほん漢字かんじ簡単かんたんで、すぐにわるおもう。

 

   (Cuốn sách này chữ Hán dễ, nên tôi nghĩ sẽ đọc xong sớm thôi.)

 

 ③ 部屋へや掃除そうじわったらいぬにえさをやりなさい。

 

   (Sau khi kết thúc dọn dẹp phòng ốc thì con cho chó ăn đồ ăn nhé!)

 

 

【Cấu trúc】 

 

  Vます+つづける

 

【Ý nghĩa】  

 

Tiếp tục làm V

 

  • 「Vつづける」là mẫu câu mang ý nghĩa “trạng thái V đang diễn ra liên tục” hay “hành động V tiếp diễn liên tục”.

 

★【Ví dụ】

 

帰国きこくしても、日本語にほんごまなつづけるおもう。

 

   (Dù về nước nhưng tôi nghĩ vẫn sẽ tiếp tục học tiếng Nhật.)

 

映画館えいがかんまえで2時間じかんつづけているのに、かれはまだない。

 

   (Đã đợi suốt 2 tiếng đồng hồ ở trước rạp chiếu phim thế mà anh ấy vẫn chưa đến. )

 

いままでも、毎朝まいあさ公園こうえんでジョギングをしつづけています。

 

   (Cho đến bây giờ, hằng sáng tôi vẫn tiếp tục chạy bộ ở công viên)

 

 

【Cấu trúc】 

 

   Vます + きる

 

【Ý nghĩa】 

 

 1. Làm V hết 

 

「〜きる」là một mẫu câu có nghĩa là “làm hết tất cả V” hoặc “làm V cho đến cùng”. Dùng như một động từ diễn tả một hành động, biểu thị [hoàn thành] hoặc [hoàn tất]

 

【Ví dụ】

 

あさからずっと仕事しごとをして、ばんはんは3人分にんぶんのどんぶりをきった

   (Làm việc suốt từ sáng nên cơm tối tôi đã ăn hết 3 bát cơm lớn . →Đã ăn hết sạch)

 

② この小説しょうせつ2日ふつかきった

 

   (Cuốn sách này tôi đã đọc xong hết trong 2 ngày. →Đã đọc xong đến hết quyển)

 

おやからもらったおかね全部ぜんぶ使つかきってしまいました。

 

   (Tôi đã lỡ tiêu hết sạch toàn bộ số tiền nhận từ bố mẹ. →Đã sử dung hết sạch toàn bộ)

 

 

2.  Trạng thái cực kỳ ~ → cực kì ~, rất ~, hoàn toàn ~ 

 

"Vきる" là mẫu câu có nghĩa là "đang ở trạng thái cực kỳ V." Thường kết hợp với những động từ như  こまる、つかれる、しんじる、わかる、…

 

     【Ví dụ】

 

よるまで残業ざんぎょうして、つかきってかえりました。

 

   (Vì tăng ca đến tối muộn nên tôi đã cực kỳ mệt mỏi mà trở về nhà . →Cực kỳ, vô cùng mệt)

 

彼女かのじょがどうしておこっていたのからなくて、わたしこまきっている

 

   (Vì không biết cô ấy vì sao mà tức giận nên tôi đang vô cùng bối rối . →Đang rất bối rối)

 

③ そんなわかりきったことをかないでくれ。

 

   (Xin cậu đừng hỏi tôi những chuyện mà đã biết rõ (hiển nhiên) như này . →Những chuyện mà không cần nói cũng biết)

 

 

【Cấu trúc】 

 

  Vます +  あげる

 

【Ý nghĩa】 

 

Làm V xong (hoàn thành)

 

「〜あげる」là mẫu câu thể hiện sự "hoàn thành、làm xong hết". Mẫu câu này thường được sử dụng cho các động từ biểu thị việc tạo nên cái gì đó hoặc hành động biểu thị một quá trình ví dụ như: 

 

きあげる→ Viết xong

 

えがきあがる → Vẽ xong

 

つくりあげる→ Làm xong, chế tạo xong

 

みあげる→ Đan xong

 

そだてあげる→ Nuôi lớn, nuôi dưỡng đến khi trưởng thành

 

きたえあげる→ Rèn giũa, rèn luyện đủ

 

みがきあげる→ Đánh bóng, mài giũa đủ

 

★【Ví dụ】

 

① このを描きあげるのに5時間じかんかかった。

 

   (Để vẽ xong (hoàn thành) bức tranh này tôi đã mất 5 tiếng )

 

② あの夫婦ふうふ2人ふたりの子どもをそだあげた

 

   (Đôi vợ chồng kia đã nuôi dưỡng 2 đứa con thành người.)

 

③ この小説しょうせつ昨夜ゆうべあげた

 

   (Tôi đã đọc xong cuốn tiểu thuyết này trong tối qua.)