Khi học tiếng Nhật hoặc sinh sống, làm việc, du học tại Nhật Bản, rất nhiều người Việt thường muốn phiên âm tên mình sang tiếng Nhật. Nhưng cách chuyển như thế nào và có nguyên tắc cụ thể hay không? Bài viết này Dungmori sẽ hướng dẫn cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật một cách chuẩn xác, sử dụng hệ thống phiên âm Katakana, đồng thời cung cấp danh sách 200 cái tên tiếng Việt phổ biến cùng cách viết tương ứng trong tiếng Nhật.
1. Có cần thiết phải chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật không?
Khi học tiếng Nhật hoặc sinh sống, làm việc, du học tại Nhật Bản, thậm chí làm việc tại công ty có nhiều người Nhật Bản... bạn cần phải phiên âm tên mình sang tiếng Nhật. Điều này giúp:
- Người Nhật dễ đọc, dễ nhớ hơn.
- Giữ được cách phát âm gần giống với tiếng Việt.
- Thuận tiện khi làm hồ sơ, tài liệu, thẻ ngân hàng, email, hay giao tiếp hàng ngày.
Tên tiếng Việt khi viết sang tiếng Nhật không dịch nghĩa, mà sẽ được phiên âm sang Katakana – bảng chữ cái dùng cho từ ngoại lai. Ví dụ: Hà → ハー (Haa), Minh → ミン (Min), Trang → チャン (Changu)
2. Quy tắc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
a. Dùng Katakana (カタカナ) để ghi tên.
b. Mỗi âm tiết trong tiếng Việt tương ứng với một cụm âm trong Katakana.
a → ア
e → エ
i → イ
o → オ
u → ウ
ng → ン (n)
ph → フ
th → サ
ta → タ
Đ → ダ
R → ラ
ri, ly → リ
Ví dụ: Văn – ヴァン, Vũ – ヴ, Lâm – ラム
c. Tên tiếng Việt thường được viết theo thứ tự gốc (Họ – Tên đệm – Tên chính), hoặc có thể đảo lại theo kiểu quốc tế (Tên chính – Họ).
3. Danh sách tên tiếng Việt phổ biến chuyển sang tiếng Nhật
a. Tên con trai
Anh → アイン (Ain)
An → アン (An)
Bình → ビン (Bin)
Bảo → バオ (Bao)
Cường → クオン (Kuon)
Châu → チャウ (Chau)
Chiến → チエン (Chien)
Công → コン (Kon)
Dũng → ズン (Zun)
Duy → ズイ (Zui)
Đức → ドゥック (Dukku)
Đạt → ダット (Datto)
Đăng → ダン (Dan)
Giang → ジャン (Jan)
Hải → ハイ (Hai)
Hiếu → ヒエウ (Hieu)
Hoàng → ホアン (Hoan)
Hùng → フン (Hun)
Huy → フイ (Fui)
Hưng → フン (Hun)
Khải → カイ (Kai)
Khánh → カイン (Kain)
Kiên → キエン (Kien)
Khoa → コア (Koa)
Khôi → コイ (Koi)
Lam → ラム (Ramu)
Lâm → ラム (Ramu)
Long → ロン (Ron)
Lộc → ロック (Rokku)
Minh → ミン (Min)
Nam → ナム (Namu)
Nghĩa → ギア (Gia)
Ngọc → ゴック (Gokku)
Nhật → ニャット (Nyatto)
Phát → ファット (Fatto)
Phong → フォン (Fon)
Phúc → フック (Fukku)
Quân → クアン (Kuan)
Quang → クアン (Kuan)
Quốc → クオック (Kuokku)
Sang → サン (San)
Sơn → ソン (Son)
Tài → タイ (Tai)
Tâm → タム (Tamu)
Tân → タン (Tan)
Thành → タイン (Tain)
Thắng → タン (Tan)
Thịnh → ティン (Tin)
Thiện → ティエン (Tien)
Toàn → トアン (Toan)
Trí → チ (Chi)
Trọng → チョン (Chon)
Trung → チュン (Chun)
Tuấn → トゥアン (Tuan)
Việt → ヴィエット (Vietto)
Vinh → ヴィン (Vin)
Vũ → ヴー (Vuu)
Xuân → スアン (Suan)
Yên → イエン (Ien)
b. Tên nữ
An → アン (An)
Ánh → アイン (Ain)
Anh → アイン (Ain)
Bích → ビック (Bikku)
Cẩm → カム (Kamu)
Châu → チャウ (Chau)
Chi → チ (Chi)
Diễm → ジエム (Jiemu)
Diệp → ジエップ (Jieppu)
Dung → ズン (Zun)
Duyên → ズエン (Zuen)
Giang → ジャン (Jan)
Hà → ハー (Haa)
Hạnh → ハイン (Hain)
Hiền → ヒエン (Hien)
Hoa → ホア (Hoa)
Hoài → ホアイ (Hoai)
Hồng → ホン (Hon)
Hương → フオン (Fuan)
Huyền → フエン (Fuen)
Khánh → カイン (Kain)
Kim → キム (Kimu)
Lam → ラム (Ramu)
Lan → ラン (Ran)
Liên → リエン (Rien)
Linh → リン (Rin)
Loan → ロアン (Roan)
Mai → マイ (Mai)
Mỹ → ミー (Mii)
Nga → ガー (Gaa)
Ngân → ガン (Gan)
Ngọc → ゴック (Gokku)
Nhàn → ニャン (Nyan)
Nhi → ニ (Ni)
Nho → ニョ (Nyo)
Nhung → ニュン (Nyun)
Oanh → オイン (Oin)
Phương → フオン (Fuan)
Quỳnh → クイン (Kuin)
Quyên → クエン (Kuen)
Thảo → タオ (Tao)
Thanh → タイン (Tain)
Thi → ティ (Ti)
Thu → トゥ (Tuu)
Thúy → トゥイ (Tui)
Thùy → トゥイ (Tui)
Trang → チャン (Changu)
Trâm → チャム (Chamu)
Trinh → チン (Chin)
Tuyết → トゥイエット (Tuyietto)
Uyên → ウエン (Uen)
Vân → ヴァン (Van)
Xuân → スアン (Suan)
Yến → イエン (Ien)
Việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật không hề khó. Chỉ cần nắm vững Katakana và quy tắc ghi âm, bạn sẽ dễ dàng viết được tên của mình cũng như bạn bè một cách chuẩn xác. Đây cũng là bước quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi học tập, làm việc và sinh sống tại Nhật Bản.