Tổng hợp từ vựng

Công việc này đơn giản nên tôi cũng làm được.
2.この質問が分かりやすいね。
Câu hỏi này dễ hiểu nhỉ.
3. 私は恐ろしい夢を見た。
Tôi đã mơ một giấc mơ đáng sợ
4. 彼女は犬がとても恐い。
Cô ấy rất sợ chó.
5. 彼が言ったことを覚えている。
Tôi nhớ những gì anh ấy nói.
6. この本の単語はすべて暗記する。
Tôi học thuộc lòng toàn bộ từ vựng trong cuốn sách này.
7. どうして遅れたの?何か訳があるんでしょ?
Tại sao lại đến muộn? Có lý do gì à?
8. 私があやまる理由はない。
Không có lý do để tôi phải xin lỗi.
9. このスケジュールについて部長と相談したい。
Tôi muốn trao đổi với trưởng phòng về lịch trình này.
10. 何か予定はあるの?
Bạn đã có dự định gì chưa?