Cấu trúc

 

Vます+かける

 

Vます+かけの+N

 

 

  Ý nghĩa 1

 

〜 Vẫn đang ~ dở, chưa kết thúc ~

 

〜  Đang (có dấu hiệu) bắt đầu ~

 

 

→ 「〜かける」có nghĩa là ”đang làm một việc gì đó” hoặc “chỉ mới bắt đầu làm việc gì đó”, thể hiện trạng thái đang ở giữa hoặc khởi đầu của sự việc.

 

→ Khi được sử dụng như một động từ ý chí, nó được dùng với nghĩa là "Tôi đang làm dở việc gì đó nhưng chưa xong..."

 

Ví dụ

 

 かけのジュース   (Nước hoa quả đang uống dở)

 

② かけのアイス   (Cái kem đang ăn dở)

 

③ かけほん   (Cuốn sách đang đọc dở)

 

④ かけ作文さくぶん  (Bài văn đang viết dở)

 

 

 

Khi dùng như một động từ không ý chí, nó có nghĩa là một sự vật gì đó đang có dấu hiệu bắt đầu trở nên một trạng thái nào đó.

 

Ví dụ

 

① あのはなかけている。

 

  (Bông hoa này đang bắt đầu héo)

 

② このすいかはくさかけだ。

 

  (Quả dưa hấu này đang bắt đầu hỏng)

 

 

 

  Ý nghĩa 2

 

Suýt thì ~, sắp ~ tới nơi rồi

(nhưng thực tế đã không xảy ra)

 

→ 「〜かける」 là mẫu câu có diễn tả ý “suýt thì xảy ra điều gì đó”. Vì nó mang nghĩa là trạng thái ngay trước đó nên mẫu câu thường được sử dụng cho điều gì đó vẫn chưa xảy ra trong thực tế.

 

Ví dụ

 

①  事故じこかけた  (Suýt thì đã xảy ra tai nạn)

 

②  まどグラスをとしかけた   (Suýt thì kính cửa sổ đã rơi xuống)

 

③ どもは階段かいだんからかけた (Đứa trẻ suýt chút nữa đã rơi từ cầu thang xuống)

 

④ 完成かんせいしたドミノをたおかけたあぶなかった〜  (Suýt chút nữa thì khối Domino đã xếp xong bị đổ. Thật là nguy hiểm!)