Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nắm vững các cách diễn đạt lịch sự, trang trọng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp Thể Thường / N の / A な + ようだ, một cách nói tinh tế để biểu đạt sự suy đoán hoặc quan sát một cách gián tiếp. Đây là phiên bản lịch sự hơn của "~みたいだ" (có vẻ như ~), thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như truyền hình, báo cáo, văn viết hoặc tiểu thuyết. Nếu bạn đang tìm kiếm cách sử dụng ようだ trong tiếng Nhật để làm phong phú vốn từ vựng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả!

 

Thể Thường/ N の / A な + ようだ

 

Đây là cách nói lịch sự, trang trọng của 「~みたいだ」.
Cách nói này thường được sử dụng trên truyền hình, trong các báo cáo, văn viết...

Hình như ~ ; Có vẻ ~

例: 

1. (Lời phóng viên hiện trường)

昨日、この交差点で事故がありました。木が倒れています。車がここにぶつかったようです。 

2. (Tiểu thuyết)
部屋の中は真っ暗だ。誰もいないようだ。

3. (Bài văn)
私はその店に 行きましたが、入り口が閉まっていました。休みのようでした。

4. (Bài luận)
私は旅館を出て、バス停でバスの時間を確認した。バスの時間は 1 日に 5 本しかなかった。この町はだいぶ * 不便なようだ。

 

Nội dung được trích dẫn từ cuốn sách Gungun 2 - trang 30

 

So với "~みたいだ", ようだ mang tính trang trọng hơn, phù hợp cho người học tiếng Nhật ở mức trung cấp trở lên. Nó giúp bạn nghe và đọc các tài liệu tiếng Nhật chuyên nghiệp một cách dễ dàng hơn.

 

Cấu trúc Thể Thường / N の / A な + ようだ là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt suy đoán lịch sự trong tiếng Nhật, giúp bạn nghe và viết tự tin hơn. Bằng cách nắm vững nó, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tiếp cận dễ dàng hơn với các tài liệu tiếng Nhật chuyên sâu. Nếu bài viết này hữu ích, hãy like và share để hỗ trợ những người học tiếng Nhật khác nhé!

 

Bài viết liên quan: 

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ でしょう / だろう Phán đoán

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Cách dùng, ý nghĩa của ~ の + は A です

Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~ ようだ hình như, có vẻ như