Cấu trúc 「らしい」 là một trong những mẫu ngữ pháp rất phổ biến trong tiếng Nhật, thường dùng để truyền đạt lại thông tin nghe được từ người khác hoặc thể hiện phán đoán dựa trên những gì người nói cảm nhận, nghe được hoặc suy đoán từ hoàn cảnh xung quanh.
Nói một cách dễ hiểu, khi bạn nghe nói rằng một điều gì đó là sự thật, nhưng bạn chưa kiểm chứng, thì mẫu 「らしい」 chính là lựa chọn phù hợp nhất.
Thể Thường / N/A な + らしい ~Nghe nói ~
♦ Mẫu câu dùng để truyền đạt thông tin mà mình nghe, nhận được từ người khác.
Vì mẫu câu này có thể áp dụng với cả những thông tin không rõ nguồn gốc nên nó thường được dùng khi nói về một tin đồn, lời đồn... nào đó.
例:
1. あの歌手の恋人は、女優の石田まりらしいですよ。
2. あのお店、おいしいらしいね。
3. 今週末、台風が来るらしいよ。
4. 明日は雨らしいから、コンサートは中止だろうね。
5. 昨日、地震があったらしいね。
6. 明日は 雨じゃないらしい。
📍Khác với 「そうだ」, mẫu 「らしい」 nhấn mạnh tính “không chắc chắn” hơn, nghe “xa cách” hơn với nguồn tin.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp らしい:
+ Tính chất không chắc chắn: Vì らしい mang ý nghĩa “nghe nói”, bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác cao. Nếu bạn muốn khẳng định thông tin, hãy sử dụng các mẫu câu khác như そうだ hoặc と言っていた.
+ Ngữ cảnh thân mật: Mẫu câu này thường được dùng trong giao tiếp thân mật, không phù hợp với các văn bản trang trọng hoặc tình huống lịch sự.
+ Kết hợp với các loại từ: Hãy chú ý đến loại từ đi trước (danh từ, tính từ な, tính từ い) để sử dụng đúng ngữ pháp.
Mẫu câu らしい là một công cụ hữu ích để bạn chia sẻ thông tin, tin đồn hoặc suy đoán trong tiếng Nhật. Với cấu trúc đơn giản và cách sử dụng linh hoạt, bạn có thể dễ dàng áp dụng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy luyện tập với các ví dụ trên để nắm vững cách dùng và làm phong phú thêm khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn!
Nếu bạn muốn học thêm các mẫu câu tiếng Nhật khác hoặc cần giải thích chi tiết hơn, hãy để lại câu hỏi nhé! Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả và thú vị!