Trong tiếng Nhật, cấu trúc Vる + の + を + 忘れる/やめる/諦める được dùng rất phổ biến để diễn tả hành động quên làm, dừng làm, hoặc từ bỏ việc gì đó. Đây là dạng ngữ pháp quan trọng trong JLPT từ N5 đến N3.
V る + の + を忘れる / やめる / 諦める: quên, dừng, từ bỏ V
1. Ý nghĩa và cách sử dụng
- 忘れる: Quên làm gì (đã định làm nhưng cuối cùng không làm vì quên)
- やめる: Dừng việc đang làm (đã có kế hoạch nhưng chủ động quyết định không làm nữa)
- 諦める: Từ bỏ (mục tiêu, ước mơ) (Từ bỏ hoàn toàn một mục tiêu, ước mơ, hy vọng nào đó (thường mang tính lâu dài)
例:
1. A: 大学に入るの(を)、諦めたんだ。(Tớ bỏ ý định vào đại học rồi).
B: えっ、どうして? (Tại sao thế?)
A: お金がないから。(Vì không có tiền)
→ Ở đây dùng 諦める vì người nói từ bỏ hoàn toàn giấc mơ vào đại học, không còn ý định cố gắng nữa.
2. A:あっ、やばい。Thôi! Toi rồi
B: どうしたの? Sao thế?
A: 家の鍵を閉めるの(を)忘れた。Quên không khóa cửa rồi.
→ Dùng 忘れる vì người nói đáng lẽ phải khóa cửa (đã có ý định) nhưng vì quên nên không làm.
3. 日曜日に公園に行く予定があったけど、天気が悪くなりそうだから、行くの(を)やめた。(Chủ nhật định đi công viên nhưng thấy trời sắp mưa nên hủy luôn.)
→ Dùng やめる vì chủ động quyết định không đi nữa (dừng kế hoạch đã có).
Nắm vững cấu trúc Vる + のを + 3 động từ này, bạn sẽ nói tự nhiên như người Nhật và tránh nhầm lẫn tai hại khi giao tiếp đấy!
Bài viết liên quan:
Ngữ pháp tiếng Nhật N4: nghe thấy, nhìn thấy...
Facebook
Google